Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

khoác tay

Academic
Friendly

Từ "khoác tay" trong tiếng Việt có nghĩađặt một hoặc cả hai tay lên vai hoặc quanh người của một ai đó. Hành động này thường thể hiện sự thân mật, gần gũi, hoặc tình cảm giữa hai người.

Định nghĩa:
  • Khoác tay (v): Hành động quàng tay lên vai hoặc quanh người của một người khác.
dụ sử dụng:
  1. Cách dùng cơ bản:

    • "Chúng tôi khoác tay nhau đi dạo trong công viên."
  2. Cách dùng nâng cao:

    • "Trong buổi lễ tốt nghiệp, họ khoác tay nhau để chúc mừng thành công."
Các biến thể từ gần giống:
  • Quàng tay: Tương tự như "khoác tay", cũng mang ý nghĩa thân mật nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.

    • dụ: " quàng tay qua vai bạn mình."
  • Ôm: Từ này thể hiện sự gần gũi hơn, thường dùng khi muốn thể hiện tình cảm mạnh mẽ hơn.

    • dụ: "Họ ôm nhau chào tạm biệt."
Từ đồng nghĩa:
  • Khoác vai: Gần giống với "khoác tay", nhưng "khoác vai" cụ thể hơn về vị trí đặt tay.
    • dụ: "Họ khoác vai nhau chụp hình kỷ niệm."
Các nghĩa khác nhau:
  • "Khoác tay" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh không chỉ đơn thuần hành động vật , còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng về sự hỗ trợ, tình bạn, hoặc tình yêu.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "khoác tay", người ta thường cảm thấy thoải mái thân mật. vậy, hãy chú ý đến mối quan hệ giữa bạn người đó để đảm bảo rằng hành động này phù hợp.
  1. Quàng tay nhau: Khoác tay bạn đi chơi.

Comments and discussion on the word "khoác tay"